HÀNG) |
WHEEL
(BÁNH XE)
|
BEARING
(Ổ BI)
|
![]() (ĐẾ THÉP MM) |
![]() (TÂM LỔ MM) |
![]() (Đ.KÍNH BXE) |
![]() (ĐỘ DÀY BXE) |
![]() CHIỀU CAO |
![]() TẢI TRỌNG |
A5-PAC-Swivel Side Lock Brake | PA | Ball | 114*102 | 92/76-76/67 | 125 | 48 | 165 | 350 |
A6-PAC-Swivel Side Lock Brake | PA | Ball | 114*102 | 92/76-76/67 | 150 | 48 | 191 | 400 |
A8-PAC-Swivel Side Lock Brake | PA | Ball | 114*102 | 92/76-76/67 | 200 | 50 | 241 | 450 |
Mã sản phẩm |
CÀNG G TẢI TRUNG BÌNH, ĐẾ CỐ ĐỊNH, BÁNH XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
G30 |
Càng 65x25 cố định, bánh xe PA |
65.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
82.00 |
90.00 |
44.00 |
66.80 |
8.8x14.5 |
- |
G29 |
Càng 75x25 cố định,bánh xe PA |
75.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
93.00 |
110.00 |
44.00 |
66.80 |
8.8x14.5 |
- |
Mã sản phẩm |
CÀNG G TẢI TRUNG BÌNH, ĐẾ XOAY,CÓ THẮNG BÁNH XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
G31 |
Càng 50x21 đế, có thắng, bánh xe PA |
50.00 |
21.00 |
24.00 |
PA đen |
65.00 |
80.00 |
36.50 |
48.50 |
6.5 |
- |
G30 |
Càng 65x25 đế, có thắng ,bánh xe PA |
65.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
82.00 |
90.00 |
42.00 |
55.00 |
8.8 |
- |
G29 |
Càng 75x25 đế, có thắng, bánh xe PA |
75.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
93.00 |
110.00 |
42.00 |
55.00 |
8.8 |
- |
Mã sản phẩm |
CÀNG G TẢI TRUNG BÌNH, ĐẾ XOAY,KHÔNG THẮNG BÁNH XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
|
|
|
|
|
|||||||
G31 |
Càng 50x21 đế, không thắng, bánh xe PA |
50.00 |
21.00 |
24.00 |
PA đen |
65.00 |
80.00 |
36.50 |
48.50 |
6.5 |
- |
G30 |
Càng 65x25 đế, không thắng, bánh xe PA |
65.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
82.00 |
90.00 |
42.00 |
55.00 |
8.8 |
- |
G29 |
Càng 75x25 đế, không thắng, bánh xe PA |
75.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
93.00 |
110.00 |
42.00 |
55.00 |
8.8 |
- |
Mã sản phẩm |
CÀNG G TẢI TRUNG BÌNH, VÍT XOAY KHÓA, B.XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
G31 |
Càng 50x21 vít, có thắng,b.xe PA |
50.00 |
21.00 |
24.00 |
PA đen |
65.00 |
80.00 |
- |
- |
- |
M10-12 |
G30 |
Càng 65x25 vít, có thắng,b.xe PA |
65.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
82.00 |
90.00 |
- |
- |
- |
M12 |
G29 |
Càng 75x25 vít, có thắng,b.xe PA |
75.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
93.00 |
110.00 |
- |
- |
- |
M12 |
Mã sản phẩm |
CÀNG G TẢI TRUNG BÌNH, VÍT XOAY, B.XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
|
|
|
|
|
|||||||
G31 |
Càng 50x21 vít, không thắng,b.xe PA |
50.00 |
21.00 |
24.00 |
PA đen |
65.00 |
80.00 |
- |
- |
- |
M10-12 |
G30 |
Càng 65x25 vít, không thắng,b.xe PA |
65.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
82.00 |
90.00 |
- |
- |
- |
M12 |
G29 |
Càng 75x25 vít, có thắng,b.xe PA |
75.00 |
25.00 |
28.00 |
PA đen |
93.00 |
110.00 |
- |
- |
- |
M12 |
Mã sản phẩm |
CÀNG K ĐẾ XOAY, KHÔNG THẮNG ,BÁNH XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
K150 |
Càng K150 xoay, không thắng,bánh xe PA |
150.00 |
50.00 |
55.50 |
PA đen |
190.00 |
300.00 |
76.50 |
89.50 |
13.5x16 |
- |
K200 |
Càng K200 xoay, không thắng,bánh xe PA |
200.00 |
50.00 |
55.50 |
PA đen |
245.00 |
400.00 |
76.50 |
89.50 |
13.5x16 |
- |
Mã sản phẩm |
CÀNG K ĐÊ XOAY, CÓ THẮNG BÁNH XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
K150 |
Cang K150 xoay, có thắng,b.xe PA |
150.00 |
50.00 |
55.50 |
PA đen |
190.00 |
300.00 |
76.50 |
89.50 |
13.5x16 |
- |
K200 |
Càng K200 xoay, có thắng,b.xe PA |
200.00 |
50.00 |
55.50 |
PA đen |
245.00 |
400.00 |
76.50 |
89.50 |
13.5x16 |
- |
|
|
- |
- |
- |
Cao su |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Mã sản phẩm |
CÀNG K ĐẾ CỐ ĐỊNH, BÁNH XE PA |
||||||||||
Tên gọi |
Đường kính bx |
Bản rộng bx |
Độ dài trục bx |
Vật liệu bx |
Tổng chiều cao |
Tải trọng |
KC lỗ bù lon |
KC lỗ bù lon |
ĐK lỗ bù lon |
Ty răng |
|
K150 |
Càng K150 cố định, b.xe PA |
150.00 |
50.00 |
55.50 |
PA đen |
190.00 |
300.00 |
76.50 |
89.50 |
13.5x16 |
- |
K200 |
Càng K200 cố định,b.xe PA |
200.00 |
50.00 |
55.50 |
PA đen |
245.00 |
400.00 |
76.50 |
89.50 |
13.5x16 |
- |