CODE
(MÃ HÀNG)
|
WHEEL
(BÁNH XE)
|
BEARING
(Ổ BI)
|
![]() (ĐẾ THÉP MM)
|
![]() (TÂM LỔ MM)
|
![]() (Đ.KÍNH BXE)
|
![]() (ĐỘ DÀY BXE)
|
![]() CHIỀU CAO
|
![]() TẢI TRỌNG
|
6-6T60S-PCI |
Hitech Moldon Urethane | Ball Bearing | 159*114mm | 129*74*14mm | 150 | 51 | 203 | 450 |
6-8T60S-PCI | Hitech Moldon Urethane | Ball Bearing |
159*114mm | 129*74*14mm | 200 | 51 | 265 | 500 |
CODE (MÃ HÀNG) |
WHEEL (BÁNH XE) |
BEARING (Ổ BI) |
(ĐẾ THÉP MM) |
(TÂM LỔ MM) |
(Đ.KÍNH BXE) |
(ĐỘ DÀY BXE) |
CHIỀU CAO |
TẢI TRỌNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6-6T60S-PCI |
Hitech Moldon Urethane |
Ball Bearing |
159*114mm |
129*74*14mm |
150 |
51 |
203 |
450 |
6-8T60S-PCI |
Hitech Moldon Urethane |
Ball Bearing |
159*114mm |
129*74*14mm |
200 |
51 |
265 |
500 |
Model |
SB-8509-648BRK1 |
Vật liệu bánh xe |
Bánh xe cao su lõi Gang |
Đường kính bánh xe |
200mm |
Bề rộng bánh xe |
50mm |
Ổ lăn |
Ổ Bi |
Tổng chiều cao |
262mm |
Kiểu lắp tấm |
Bánh xe xoay có khóa ( bánh xe đẩy có khóa ) |
Khóa bánh |
Có |
Bánh xe đẩy chịu lực |
400kg/bánh |
Kích thước tấm lắp |
159mm x 114mm |
Lỗ lắp Boulon |
14.2mm |
Bán kính xoay |
147mm |
Khối lượng riêng |
6.58kg |
Nhiệt độ làm việc (+) |
+ 85 độ C |
Xuất xứ |
Colson Guangzhou |
CODE (MÃ HÀNG) |
WHEEL (BÁNH XE) |
BEARING (Ổ BI) |
(ĐẾ THÉP MM) |
(TÂM LỔ MM) |
(Đ.KÍNH BXE) |
ĐỘ DÀY |
CHIỀU CAO |
TẢI TRỌNG |
6-6T60S-PCI |
Hitech Moldon Urethane |
Ball Bearing |
159*114mm |
129*74*14mm |
150 |
51 |
203 |
450 |
6-8T60S-PCI |
Hitech Moldon Urethane |
Ball Bearing |
159*114mm |
129*74*14mm |
200 |
51 |
265 |
500 |