Bánh xe đẩy kho lạnh A Caster chất liệu PA6 đúc nguyên khối được sử dụng chủ yếu trong các kho đông lạnh, môi trường nước, chế biến thủy hải sản, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hóa chất, dệt, nhuộm.…., sản phẩm chịu được nhiệt độ từ -45oC đến +80oC, càng chịu lực tốt dày 6mm, ổ bi cổ xoay càng 2 tầng có núm bơm mỡ, bánh xe dùng bạc lót nhựa chất liệu POM chống mài mòn cao.
Bề ngang bánh xe dày 50mm và có các thanh gân gia cường cứng cáp giúp chịu lực tốt , bề mặt tiếp xúc giữa bánh xe với mặt nền được bo tròn nên mặt tiếp xúc với nền ít giúp bánh xe lăn nhẹ nhàng khi di chuyển.
Đường kính bánh xe 200*50-Tổng chiều cao H=241mm
Tải trọng : 450kg/bánh xe
Loại bánh xe có cổ xoay khóa bánh
Có 2 lựa chọn :
Bánh xe PA càng thép – Mã hàng A8-PA-SB
Bánh xe PA càng Inox 304 –Mã hàng A8-SS304-PA-SB
Toàn bộ sản phẩm bánh xe A Caster được bảo hành 12 tháng đối với càng thép và Bảo hành sét gỉ vĩnh viễn đối với càng Inox 304
CODE
(MÃ HÀNG)
|
WHEEL
(BÁNH XE)
|
BEARING
|
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
A4-PA-SB | PA6 | Delrin | 114*102 | 92/76-76/67 | 100 | 50 | 143 | 250 |
A5-PA-SB | PA6 | Delrin | 114*102 | 92/76-76/67 | 125 | 50 | 165 | 300 |
A6-PA-SB | PA6 | Delrin | 114*102 | 92/76-76/67 | 150 | 50 | 191 | 400 |
A8-PA-SB | PA6 | Delrin | 114*102 | 92/76-76/67 | 200 | 50 | 241 | 450 |
CODE (MÃ HÀNG) |
WHEEL (BÁNH XE) |
BEARING
|
Kích thước đế mm |
Tam lỗ (mm)
|
Đường kính bánh xe
|
Độ dày bánh xe |
Chiều cao
|
Tải trọng
|
A4-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
100 |
50 |
143 |
300 |
A5-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
125 |
50 |
165 |
350 |
A6-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
150 |
50 |
191 |
400 |
A8-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
200 |
50 |
241 |
450 |
CODE (MÃ HÀNG) |
WHEEL (BÁNH XE) |
BEARING
|
Kích thước đế mm
|
Tam Lô (mm)
|
Đường kính mm |
Độ dày bánh xe mm |
Chiều cao bánh xe mm |
Tải trọng kg |
A4-PA-S |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
100 |
50 |
143 |
250 |
A5-PA-S |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
125 |
50 |
165 |
300 |
A6-PA-S |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
150 |
50 |
191 |
400 |
A8-PA-S |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
200 |
50 |
241 |
450 |
CODE (MÃ HÀNG) |
WHEEL (BÁNH XE) |
BEARING
|
Kích thước đế mm
|
Tam Lô mm
|
Đường kính bánh xe mm |
Độ dày bánh xe mm
|
Chiều cao bánh xe mm
|
Tải trọng kg
|
A4-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
100 |
50 |
143 |
250 |
A5-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
125 |
50 |
165 |
300 |
A6-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
150 |
50 |
191 |
400 |
A8-PA-F |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
200 |
50 |
241 |
450 |
CODE (MÃ HÀNG) |
WHEEL (BÁNH XE) |
BEARING
|
Kích thước đế mm
|
Tam Lô mm
|
Đường kính bánh xe mm
|
Độ dày bánh xe mm
|
Chiều cao bánh xe mm
|
Tải trọng kg
|
A4-PA-SB |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
100 |
50 |
143 |
250 |
A5-PA-SB |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
125 |
50 |
165 |
300 |
A6-PA-SB |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
150 |
50 |
191 |
400 |
A8-PA-SB |
PA6 |
Delrin |
114*102 |
92/76-76/67 |
200 |
50 |
241 |
450 |